Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boa constrictor


noun
very large boa of tropical America and West Indies (Freq. 6)
Syn:
Constrictor constrictor
Hypernyms:
boa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.